Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MNC
coinmill.com
2.00 46.585
5.00 116.464
10.00 232.927
20.00 465.855
50.00 1164.637
100.00 2329.274
200.00 4658.547
500.00 11,646.369
1000.00 23,292.737
2000.00 46,585.475
5000.00 116,463.687
10,000.00 232,927.374
20,000.00 465,854.748
50,000.00 1,164,636.870
100,000.00 2,329,273.740
200,000.00 4,658,547.481
500,000.00 11,646,368.701
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MNC ILS
coinmill.com
50.000 2.15
100.000 4.29
200.000 8.59
500.000 21.47
1000.000 42.93
2000.000 85.86
5000.000 214.66
10,000.000 429.32
20,000.000 858.64
50,000.000 2146.59
100,000.000 4293.18
200,000.000 8586.37
500,000.000 21,465.92
1,000,000.000 42,931.84
2,000,000.000 85,863.67
5,000,000.000 214,659.18
10,000,000.000 429,318.37
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ