Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Nxt là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ILS NXT
coinmill.com
2.00 35.9
5.00 89.7
10.00 179.5
20.00 359.0
50.00 897.4
100.00 1794.8
200.00 3589.6
500.00 8974.1
1000.00 17,948.2
2000.00 35,896.3
5000.00 89,740.8
10,000.00 179,481.6
20,000.00 358,963.1
50,000.00 897,407.8
100,000.00 1,794,815.5
200,000.00 3,589,631.1
500,000.00 8,974,077.7
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NXT ILS
coinmill.com
50.0 2.79
100.0 5.57
200.0 11.14
500.0 27.86
1000.0 55.72
2000.0 111.43
5000.0 278.58
10,000.0 557.16
20,000.0 1114.32
50,000.0 2785.80
100,000.0 5571.60
200,000.0 11,143.21
500,000.0 27,858.02
1,000,000.0 55,716.03
2,000,000.0 111,432.06
5,000,000.0 278,580.16
10,000,000.0 557,160.32
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ