Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS SAR
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 20
50.00 51
100.00 102
200.00 204
500.00 509
1000.00 1019
2000.00 2037
5000.00 5094
10,000.00 10,187
20,000.00 20,375
50,000.00 50,937
100,000.00 101,874
200,000.00 203,749
500,000.00 509,372
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SAR ILS
coinmill.com
2 1.96
5 4.91
10 9.82
20 19.63
50 49.08
100 98.16
200 196.32
500 490.80
1000 981.60
2000 1963.20
5000 4908.00
10,000 9816.00
20,000 19,632.00
50,000 49,080.01
100,000 98,160.02
200,000 196,320.04
500,000 490,800.10
SAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ