Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ILS SOS
coinmill.com
2.00 302
5.00 756
10.00 1511
20.00 3022
50.00 7555
100.00 15,110
200.00 30,220
500.00 75,551
1000.00 151,102
2000.00 302,205
5000.00 755,511
10,000.00 1,511,023
20,000.00 3,022,045
50,000.00 7,555,113
100,000.00 15,110,226
200,000.00 30,220,451
500,000.00 75,551,128
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SOS ILS
coinmill.com
500 3.31
1000 6.62
2000 13.24
5000 33.09
10,000 66.18
20,000 132.36
50,000 330.90
100,000 661.80
200,000 1323.61
500,000 3309.02
1,000,000 6618.03
2,000,000 13,236.07
5,000,000 33,090.17
10,000,000 66,180.35
20,000,000 132,360.70
50,000,000 330,901.74
100,000,000 661,803.49
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ