Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VTC
coinmill.com
2.00 0.6027
5.00 1.5067
10.00 3.0135
20.00 6.0270
50.00 15.0675
100.00 30.1349
200.00 60.2699
500.00 150.6746
1000.00 301.3493
2000.00 602.6986
5000.00 1506.7465
10,000.00 3013.4929
20,000.00 6026.9858
50,000.00 15,067.4645
100,000.00 30,134.9291
200,000.00 60,269.8581
500,000.00 150,674.6453
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VTC ILS
coinmill.com
1.0000 3.32
2.0000 6.64
5.0000 16.59
10.0000 33.18
20.0000 66.37
50.0000 165.92
100.0000 331.84
200.0000 663.68
500.0000 1659.20
1000.0000 3318.41
2000.0000 6636.82
5000.0000 16,592.04
10,000.0000 33,184.08
20,000.0000 66,368.17
50,000.0000 165,920.42
100,000.0000 331,840.83
200,000.0000 663,681.67
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ