Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2368.414
5.00 5921.035
10.00 11,842.071
20.00 23,684.141
50.00 59,210.353
100.00 118,420.706
200.00 236,841.411
500.00 592,103.529
1000.00 1,184,207.057
2000.00 2,368,414.115
5000.00 5,921,035.287
10,000.00 11,842,070.574
20,000.00 23,684,141.147
50,000.00 59,210,352.868
100,000.00 118,420,705.736
200,000.00 236,841,411.471
500,000.00 592,103,528.678
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 4.22
10,000.000 8.44
20,000.000 16.89
50,000.000 42.22
100,000.000 84.44
200,000.000 168.89
500,000.000 422.22
1,000,000.000 844.45
2,000,000.000 1688.89
5,000,000.000 4222.23
10,000,000.000 8444.47
20,000,000.000 16,888.94
50,000,000.000 42,222.35
100,000,000.000 84,444.69
200,000,000.000 168,889.38
500,000,000.000 422,223.46
1,000,000,000.000 844,446.92
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ