Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Ripple là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XRP
coinmill.com
2.00 0.87
5.00 2.19
10.00 4.37
20.00 8.74
50.00 21.86
100.00 43.72
200.00 87.45
500.00 218.62
1000.00 437.23
2000.00 874.46
5000.00 2186.15
10,000.00 4372.30
20,000.00 8744.60
50,000.00 21,861.51
100,000.00 43,723.02
200,000.00 87,446.04
500,000.00 218,615.10
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XRP ILS
coinmill.com
1.00 2.29
2.00 4.57
5.00 11.44
10.00 22.87
20.00 45.74
50.00 114.36
100.00 228.71
200.00 457.42
500.00 1143.56
1000.00 2287.12
2000.00 4574.25
5000.00 11,435.62
10,000.00 22,871.25
20,000.00 45,742.49
50,000.00 114,356.24
100,000.00 228,712.47
200,000.00 457,424.95
XRP tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ