Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KES
coinmill.com
50.0 84.12
100.0 168.23
200.0 336.47
500.0 841.17
1000.0 1682.34
2000.0 3364.67
5000.0 8411.69
10,000.0 16,823.37
20,000.0 33,646.74
50,000.0 84,116.86
100,000.0 168,233.72
200,000.0 336,467.44
500,000.0 841,168.60
1,000,000.0 1,682,337.21
2,000,000.0 3,364,674.41
5,000,000.0 8,411,686.04
10,000,000.0 16,823,372.07
INR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KES INR
coinmill.com
100.00 59.4
200.00 118.9
500.00 297.2
1000.00 594.4
2000.00 1188.8
5000.00 2972.1
10,000.00 5944.1
20,000.00 11,888.2
50,000.00 29,720.6
100,000.00 59,441.1
200,000.00 118,882.2
500,000.00 297,205.6
1,000,000.00 594,411.2
2,000,000.00 1,188,822.3
5,000,000.00 2,972,055.8
10,000,000.00 5,944,111.5
20,000,000.00 11,888,223.1
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ