Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LSL
coinmill.com
50.0 11.64
100.0 23.28
200.0 46.57
500.0 116.42
1000.0 232.83
2000.0 465.67
5000.0 1164.17
10,000.0 2328.33
20,000.0 4656.66
50,000.0 11,641.65
100,000.0 23,283.31
200,000.0 46,566.62
500,000.0 116,416.54
1,000,000.0 232,833.08
2,000,000.0 465,666.16
5,000,000.0 1,164,165.41
10,000,000.0 2,328,330.82
INR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
LSL INR
coinmill.com
10.00 42.9
20.00 85.9
50.00 214.7
100.00 429.5
200.00 859.0
500.00 2147.5
1000.00 4294.9
2000.00 8589.8
5000.00 21,474.6
10,000.00 42,949.2
20,000.00 85,898.4
50,000.00 214,746.1
100,000.00 429,492.2
200,000.00 858,984.5
500,000.00 2,147,461.2
1,000,000.00 4,294,922.3
2,000,000.00 8,589,844.6
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ