Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NAD
coinmill.com
50.0 11.55
100.0 23.10
200.0 46.25
500.0 115.60
1000.0 231.20
2000.0 462.45
5000.0 1156.10
10,000.0 2312.20
20,000.0 4624.35
50,000.0 11,560.90
100,000.0 23,121.80
200,000.0 46,243.65
500,000.0 115,609.10
1,000,000.0 231,218.20
2,000,000.0 462,436.45
5,000,000.0 1,156,091.10
10,000,000.0 2,312,182.15
INR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NAD INR
coinmill.com
10.00 43.2
20.00 86.5
50.00 216.2
100.00 432.5
200.00 865.0
500.00 2162.5
1000.00 4324.9
2000.00 8649.8
5000.00 21,624.6
10,000.00 43,249.2
20,000.00 86,498.4
50,000.00 216,245.9
100,000.00 432,491.9
200,000.00 864,983.7
500,000.00 2,162,459.4
1,000,000.00 4,324,918.7
2,000,000.00 8,649,837.5
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ