Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NPR
coinmill.com
50.0 80.05
100.0 160.15
200.0 320.25
500.0 800.65
1000.0 1601.25
2000.0 3202.55
5000.0 8006.35
10,000.0 16,012.70
20,000.0 32,025.40
50,000.0 80,063.45
100,000.0 160,126.95
200,000.0 320,253.85
500,000.0 800,634.70
1,000,000.0 1,601,269.35
2,000,000.0 3,202,538.70
5,000,000.0 8,006,346.80
10,000,000.0 16,012,693.55
INR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
NPR INR
coinmill.com
100.00 62.5
200.00 124.9
500.00 312.3
1000.00 624.5
2000.00 1249.0
5000.00 3122.5
10,000.00 6245.0
20,000.00 12,490.1
50,000.00 31,225.2
100,000.00 62,450.5
200,000.00 124,900.9
500,000.00 312,252.3
1,000,000.00 624,504.6
2,000,000.00 1,249,009.1
5,000,000.00 3,122,522.8
10,000,000.00 6,245,045.5
20,000,000.00 12,490,091.0
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ