Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NVC
coinmill.com
50.0 2.08450
100.0 4.16900
200.0 8.33800
500.0 20.84500
1000.0 41.69000
2000.0 83.38001
5000.0 208.45001
10,000.0 416.90003
20,000.0 833.80006
50,000.0 2084.50015
100,000.0 4169.00029
200,000.0 8338.00058
500,000.0 20,845.00146
1,000,000.0 41,690.00292
2,000,000.0 83,380.00584
5,000,000.0 208,450.01459
10,000,000.0 416,900.02918
INR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
NVC INR
coinmill.com
2.00000 48.0
5.00000 119.9
10.00000 239.9
20.00000 479.7
50.00000 1199.3
100.00000 2398.7
200.00000 4797.3
500.00000 11,993.3
1000.00000 23,986.6
2000.00000 47,973.1
5000.00000 119,932.8
10,000.00000 239,865.7
20,000.00000 479,731.3
50,000.00000 1,199,328.3
100,000.00000 2,398,656.6
200,000.00000 4,797,313.2
500,000.00000 11,993,282.9
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ