Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR PEN
coinmill.com
50.0 2.24
100.0 4.47
200.0 8.94
500.0 22.36
1000.0 44.72
2000.0 89.44
5000.0 223.60
10,000.0 447.19
20,000.0 894.38
50,000.0 2235.96
100,000.0 4471.91
200,000.0 8943.83
500,000.0 22,359.57
1,000,000.0 44,719.14
2,000,000.0 89,438.28
5,000,000.0 223,595.69
10,000,000.0 447,191.38
INR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
PEN INR
coinmill.com
2.00 44.7
5.00 111.8
10.00 223.6
20.00 447.2
50.00 1118.1
100.00 2236.2
200.00 4472.4
500.00 11,180.9
1000.00 22,361.8
2000.00 44,723.6
5000.00 111,809.0
10,000.00 223,617.9
20,000.00 447,235.8
50,000.00 1,118,089.5
100,000.00 2,236,179.1
200,000.00 4,472,358.1
500,000.00 11,180,895.4
PEN tỷ lệ
25 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ