Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR PGK
coinmill.com
50.0 2.09
100.0 4.18
200.0 8.35
500.0 20.88
1000.0 41.75
2000.0 83.50
5000.0 208.75
10,000.0 417.50
20,000.0 835.01
50,000.0 2087.52
100,000.0 4175.05
200,000.0 8350.09
500,000.0 20,875.24
1,000,000.0 41,750.47
2,000,000.0 83,500.94
5,000,000.0 208,752.35
10,000,000.0 417,504.70
INR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
PGK INR
coinmill.com
2.00 47.9
5.00 119.8
10.00 239.5
20.00 479.0
50.00 1197.6
100.00 2395.2
200.00 4790.4
500.00 11,975.9
1000.00 23,951.8
2000.00 47,903.7
5000.00 119,759.1
10,000.00 239,518.3
20,000.00 479,036.5
50,000.00 1,197,591.3
100,000.00 2,395,182.6
200,000.00 4,790,365.2
500,000.00 11,975,913.0
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ