Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 140.8404
100.0 281.6808
200.0 563.3616
500.0 1408.4040
1000.0 2816.8080
2000.0 5633.6159
5000.0 14,084.0399
10,000.0 28,168.0797
20,000.0 56,336.1595
50,000.0 140,840.3987
100,000.0 281,680.7974
200,000.0 563,361.5947
500,000.0 1,408,403.9868
1,000,000.0 2,816,807.9736
2,000,000.0 5,633,615.9472
5,000,000.0 14,084,039.8680
10,000,000.0 28,168,079.7361
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TIX INR
coinmill.com
200.0000 71.0
500.0000 177.5
1000.0000 355.0
2000.0000 710.0
5000.0000 1775.1
10,000.0000 3550.1
20,000.0000 7100.2
50,000.0000 17,750.6
100,000.0000 35,501.2
200,000.0000 71,002.4
500,000.0000 177,505.9
1,000,000.0000 355,011.8
2,000,000.0000 710,023.6
5,000,000.0000 1,775,058.9
10,000,000.0000 3,550,117.8
20,000,000.0000 7,100,235.5
50,000,000.0000 17,750,588.8
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ