Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TRY
coinmill.com
50.0 12.95
100.0 25.89
200.0 51.78
500.0 129.45
1000.0 258.90
2000.0 517.81
5000.0 1294.52
10,000.0 2589.04
20,000.0 5178.08
50,000.0 12,945.21
100,000.0 25,890.42
200,000.0 51,780.83
500,000.0 129,452.08
1,000,000.0 258,904.16
2,000,000.0 517,808.31
5,000,000.0 1,294,520.78
10,000,000.0 2,589,041.57
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TRY INR
coinmill.com
20.00 77.2
50.00 193.1
100.00 386.2
200.00 772.5
500.00 1931.2
1000.00 3862.4
2000.00 7724.9
5000.00 19,312.2
10,000.00 38,624.3
20,000.00 77,248.7
50,000.00 193,121.7
100,000.00 386,243.3
200,000.00 772,486.6
500,000.00 1,931,216.6
1,000,000.00 3,862,433.2
2,000,000.00 7,724,866.3
5,000,000.00 19,312,165.8
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ