Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAL
coinmill.com
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.00
500.0 0.00
1000.0 0.00
2000.0 0.01
5000.0 0.02
10,000.0 0.03
20,000.0 0.07
50,000.0 0.17
100,000.0 0.33
200,000.0 0.66
500,000.0 1.65
1,000,000.0 3.31
2,000,000.0 6.61
5,000,000.0 16.53
10,000,000.0 33.06
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAL INR
coinmill.com
0.00 60.5
0.00 151.2
0.00 302.4
0.00 604.9
0.01 1512.2
0.01 3024.4
0.02 6048.8
0.05 15,122.0
0.10 30,244.0
0.20 60,488.1
0.50 151,220.2
1.00 302,440.5
2.00 604,881.0
5.00 1,512,202.4
10.00 3,024,404.9
20.00 6,048,809.8
50.00 15,122,024.4
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ