Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.006
2000.0 0.012
5000.0 0.030
10,000.0 0.061
20,000.0 0.121
50,000.0 0.303
100,000.0 0.605
200,000.0 1.210
500,000.0 3.026
1,000,000.0 6.052
2,000,000.0 12.104
5,000,000.0 30.261
10,000,000.0 60.521
INR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAU INR
coinmill.com
0.001 82.6
0.001 165.2
0.002 330.5
0.005 826.2
0.010 1652.3
0.020 3304.6
0.050 8261.6
0.100 16,523.1
0.200 33,046.2
0.500 82,615.6
1.000 165,231.2
2.000 330,462.3
5.000 826,155.8
10.000 1,652,311.7
20.000 3,304,623.4
50.000 8,261,558.5
100.000 16,523,116.9
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ