Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


IQD NAD
coinmill.com
1000 14.70
2000 29.35
5000 73.40
10,000 146.85
20,000 293.70
50,000 734.20
100,000 1468.40
200,000 2936.80
500,000 7342.00
1,000,000 14,683.95
2,000,000 29,367.90
5,000,000 73,419.80
10,000,000 146,839.60
20,000,000 293,679.15
50,000,000 734,197.90
100,000,000 1,468,395.80
200,000,000 2,936,791.60
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD IQD
coinmill.com
10.00 500
20.00 1500
50.00 3500
100.00 7000
200.00 13,500
500.00 34,000
1000.00 68,000
2000.00 136,000
5000.00 340,500
10,000.00 681,000
20,000.00 1,362,000
50,000.00 3,405,000
100,000.00 6,810,000
200,000.00 13,620,500
500,000.00 34,051,000
1,000,000.00 68,101,500
2,000,000.00 136,203,000
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ