Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


IQD NPR
coinmill.com
1000 101.00
2000 201.95
5000 504.95
10,000 1009.85
20,000 2019.75
50,000 5049.35
100,000 10,098.65
200,000 20,197.35
500,000 50,493.35
1,000,000 100,986.70
2,000,000 201,973.40
5,000,000 504,933.45
10,000,000 1,009,866.90
20,000,000 2,019,733.85
50,000,000 5,049,334.60
100,000,000 10,098,669.20
200,000,000 20,197,338.40
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR IQD
coinmill.com
100.00 1000
200.00 2000
500.00 5000
1000.00 10,000
2000.00 20,000
5000.00 49,500
10,000.00 99,000
20,000.00 198,000
50,000.00 495,000
100,000.00 990,000
200,000.00 1,980,500
500,000.00 4,951,000
1,000,000.00 9,902,500
2,000,000.00 19,804,500
5,000,000.00 49,511,500
10,000,000.00 99,023,000
20,000,000.00 198,046,000
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ