Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD OMR
coinmill.com
1000 0.290
2000 0.580
5000 1.455
10,000 2.910
20,000 5.825
50,000 14.555
100,000 29.115
200,000 58.225
500,000 145.565
1,000,000 291.135
2,000,000 582.270
5,000,000 1455.670
10,000,000 2911.345
20,000,000 5822.685
50,000,000 14,556.720
100,000,000 29,113.435
200,000,000 58,226.875
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IQD
coinmill.com
0.200 500
0.500 1500
1.000 3500
2.000 7000
5.000 17,000
10.000 34,500
20.000 68,500
50.000 171,500
100.000 343,500
200.000 687,000
500.000 1,717,500
1000.000 3,435,000
2000.000 6,869,500
5000.000 17,174,000
10,000.000 34,348,500
20,000.000 68,697,000
50,000.000 171,742,000
OMR tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ