Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


IQD RON
coinmill.com
1000 3.54
2000 7.09
5000 17.71
10,000 35.43
20,000 70.85
50,000 177.14
100,000 354.27
200,000 708.55
500,000 1771.37
1,000,000 3542.74
2,000,000 7085.49
5,000,000 17,713.72
10,000,000 35,427.45
20,000,000 70,854.89
50,000,000 177,137.23
100,000,000 354,274.45
200,000,000 708,548.90
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON IQD
coinmill.com
5.00 1500
10.00 3000
20.00 5500
50.00 14,000
100.00 28,000
200.00 56,500
500.00 141,000
1000.00 282,500
2000.00 564,500
5000.00 1,411,500
10,000.00 2,822,500
20,000.00 5,645,500
50,000.00 14,113,500
100,000.00 28,226,500
200,000.00 56,453,500
500,000.00 141,133,500
1,000,000.00 282,267,000
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ