Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SAR
coinmill.com
1000 3
2000 6
5000 14
10,000 28
20,000 57
50,000 142
100,000 284
200,000 567
500,000 1418
1,000,000 2835
2,000,000 5671
5,000,000 14,177
10,000,000 28,353
20,000,000 56,707
50,000,000 141,767
100,000,000 283,534
200,000,000 567,068
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR IQD
coinmill.com
2 500
5 2000
10 3500
20 7000
50 17,500
100 35,500
200 70,500
500 176,500
1000 352,500
2000 705,500
5000 1,763,500
10,000 3,527,000
20,000 7,054,000
50,000 17,634,500
100,000 35,269,000
200,000 70,538,000
500,000 176,345,500
SAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ