Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


IQD SDG
coinmill.com
1000 458.18
2000 916.36
5000 2290.90
10,000 4581.81
20,000 9163.61
50,000 22,909.03
100,000 45,818.07
200,000 91,636.13
500,000 229,090.33
1,000,000 458,180.66
2,000,000 916,361.32
5,000,000 2,290,903.30
10,000,000 4,581,806.60
20,000,000 9,163,613.19
50,000,000 22,909,032.98
100,000,000 45,818,065.96
200,000,000 91,636,131.91
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG IQD
coinmill.com
500.00 1000
1000.00 2000
2000.00 4500
5000.00 11,000
10,000.00 22,000
20,000.00 43,500
50,000.00 109,000
100,000.00 218,500
200,000.00 436,500
500,000.00 1,091,500
1,000,000.00 2,182,500
2,000,000.00 4,365,000
5,000,000.00 10,912,500
10,000,000.00 21,825,500
20,000,000.00 43,651,000
50,000,000.00 109,127,500
100,000,000.00 218,254,500
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ