Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


IQD TWD
coinmill.com
1000 23
2000 47
5000 117
10,000 235
20,000 469
50,000 1173
100,000 2346
200,000 4692
500,000 11,731
1,000,000 23,461
2,000,000 46,923
5,000,000 117,306
10,000,000 234,613
20,000,000 469,225
50,000,000 1,173,064
100,000,000 2,346,127
200,000,000 4,692,254
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD IQD
coinmill.com
20 1000
50 2000
100 4500
200 8500
500 21,500
1000 42,500
2000 85,000
5000 213,000
10,000 426,000
20,000 852,500
50,000 2,131,000
100,000 4,262,500
200,000 8,524,500
500,000 21,311,500
1,000,000 42,623,500
2,000,000 85,247,000
5,000,000 213,117,000
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ