Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


IQD UZS
coinmill.com
1000 8729.04
2000 17,458.08
5000 43,645.19
10,000 87,290.39
20,000 174,580.77
50,000 436,451.93
100,000 872,903.86
200,000 1,745,807.72
500,000 4,364,519.31
1,000,000 8,729,038.62
2,000,000 17,458,077.24
5,000,000 43,645,193.11
10,000,000 87,290,386.22
20,000,000 174,580,772.44
50,000,000 436,451,931.10
100,000,000 872,903,862.21
200,000,000 1,745,807,724.41
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS IQD
coinmill.com
10,000.00 1000
20,000.00 2500
50,000.00 5500
100,000.00 11,500
200,000.00 23,000
500,000.00 57,500
1,000,000.00 114,500
2,000,000.00 229,000
5,000,000.00 573,000
10,000,000.00 1,145,500
20,000,000.00 2,291,000
50,000,000.00 5,728,000
100,000,000.00 11,456,000
200,000,000.00 22,912,000
500,000,000.00 57,280,000
1,000,000,000.00 114,560,000
2,000,000,000.00 229,120,500
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ