Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


IQD XAU
coinmill.com
1000 0.000
2000 0.001
5000 0.002
10,000 0.004
20,000 0.008
50,000 0.019
100,000 0.038
200,000 0.076
500,000 0.191
1,000,000 0.382
2,000,000 0.763
5,000,000 1.909
10,000,000 3.817
20,000,000 7.634
50,000,000 19.086
100,000,000 38.171
200,000,000 76.342
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU IQD
coinmill.com
0.001 1500
0.001 2500
0.002 5000
0.005 13,000
0.010 26,000
0.020 52,500
0.050 131,000
0.100 262,000
0.200 524,000
0.500 1,310,000
1.000 2,620,000
2.000 5,239,500
5.000 13,099,000
10.000 26,198,000
20.000 52,395,500
50.000 130,989,000
100.000 261,978,500
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ