Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


IQD XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.004
10,000 0.008
20,000 0.017
50,000 0.042
100,000 0.083
200,000 0.167
500,000 0.417
1,000,000 0.834
2,000,000 1.668
5,000,000 4.169
10,000,000 8.339
20,000,000 16.677
50,000,000 41.693
100,000,000 83.386
200,000,000 166.773
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT IQD
coinmill.com
0.001 1000
0.002 2500
0.005 6000
0.010 12,000
0.020 24,000
0.050 60,000
0.100 120,000
0.200 240,000
0.500 599,500
1.000 1,199,000
2.000 2,398,500
5.000 5,996,000
10.000 11,992,500
20.000 23,984,500
50.000 59,962,000
100.000 119,923,500
200.000 239,847,000
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ