Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


IRR IXC
coinmill.com
50,000 5.614
100,000 11.228
200,000 22.456
500,000 56.141
1,000,000 112.281
2,000,000 224.562
5,000,000 561.406
10,000,000 1122.811
20,000,000 2245.623
50,000,000 5614.057
100,000,000 11,228.115
200,000,000 22,456.229
500,000,000 56,140.573
1,000,000,000 112,281.147
2,000,000,000 224,562.294
5,000,000,000 561,405.735
10,000,000,000 1,122,811.469
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IXC IRR
coinmill.com
5.000 44,530
10.000 89,060
20.000 178,125
50.000 445,310
100.000 890,620
200.000 1,781,245
500.000 4,453,105
1000.000 8,906,215
2000.000 17,812,430
5000.000 44,531,075
10,000.000 89,062,145
20,000.000 178,124,295
50,000.000 445,310,735
100,000.000 890,621,470
200,000.000 1,781,242,940
500,000.000 4,453,107,345
1,000,000.000 8,906,214,690
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ