Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


IRR KGS
coinmill.com
50,000 106
100,000 212
200,000 425
500,000 1062
1,000,000 2124
2,000,000 4249
5,000,000 10,622
10,000,000 21,244
20,000,000 42,488
50,000,000 106,221
100,000,000 212,442
200,000,000 424,884
500,000,000 1,062,210
1,000,000,000 2,124,420
2,000,000,000 4,248,840
5,000,000,000 10,622,101
10,000,000,000 21,244,202
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS IRR
coinmill.com
50 23,535
100 47,070
200 94,145
500 235,360
1000 470,715
2000 941,435
5000 2,353,585
10,000 4,707,165
20,000 9,414,335
50,000 23,535,835
100,000 47,071,665
200,000 94,143,335
500,000 235,358,335
1,000,000 470,716,665
2,000,000 941,433,335
5,000,000 2,353,583,335
10,000,000 4,707,166,665
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ