Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


IRR KHR
coinmill.com
50,000 4900
100,000 9800
200,000 19,700
500,000 49,200
1,000,000 98,500
2,000,000 196,900
5,000,000 492,300
10,000,000 984,700
20,000,000 1,969,400
50,000,000 4,923,400
100,000,000 9,846,800
200,000,000 19,693,700
500,000,000 49,234,100
1,000,000,000 98,468,300
2,000,000,000 196,936,500
5,000,000,000 492,341,400
10,000,000,000 984,682,700
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR IRR
coinmill.com
5000 50,780
10,000 101,555
20,000 203,110
50,000 507,780
100,000 1,015,555
200,000 2,031,110
500,000 5,077,780
1,000,000 10,155,555
2,000,000 20,311,110
5,000,000 50,777,780
10,000,000 101,555,555
20,000,000 203,111,110
50,000,000 507,777,780
100,000,000 1,015,555,555
200,000,000 2,031,111,110
500,000,000 5,077,777,780
1,000,000,000 10,155,555,555
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ