Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


IRR KZT
coinmill.com
50,000 536
100,000 1071
200,000 2143
500,000 5357
1,000,000 10,714
2,000,000 21,429
5,000,000 53,571
10,000,000 107,143
20,000,000 214,286
50,000,000 535,714
100,000,000 1,071,429
200,000,000 2,142,857
500,000,000 5,357,143
1,000,000,000 10,714,286
2,000,000,000 21,428,571
5,000,000,000 53,571,429
10,000,000,000 107,142,857
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT IRR
coinmill.com
500 46,665
1000 93,335
2000 186,665
5000 466,665
10,000 933,335
20,000 1,866,665
50,000 4,666,665
100,000 9,333,335
200,000 18,666,665
500,000 46,666,665
1,000,000 93,333,335
2,000,000 186,666,665
5,000,000 466,666,665
10,000,000 933,333,335
20,000,000 1,866,666,665
50,000,000 4,666,666,665
100,000,000 9,333,333,335
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ