Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IRR MXV
coinmill.com
50,000 2
100,000 5
200,000 10
500,000 24
1,000,000 49
2,000,000 97
5,000,000 243
10,000,000 486
20,000,000 972
50,000,000 2430
100,000,000 4860
200,000,000 9719
500,000,000 24,298
1,000,000,000 48,596
2,000,000,000 97,192
5,000,000,000 242,979
10,000,000,000 485,959
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IRR
coinmill.com
2 41,155
5 102,890
10 205,780
20 411,560
50 1,028,895
100 2,057,790
200 4,115,575
500 10,288,940
1000 20,577,880
2000 41,155,755
5000 102,889,390
10,000 205,778,780
20,000 411,557,555
50,000 1,028,893,890
100,000 2,057,787,780
200,000 4,115,575,555
500,000 10,288,938,890
MXV tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ