Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 13.0
100,000 26.0
200,000 51.5
500,000 129.5
1,000,000 258.5
2,000,000 517.0
5,000,000 1292.5
10,000,000 2585.0
20,000,000 5170.5
50,000,000 12,926.0
100,000,000 25,851.5
200,000,000 51,703.0
500,000,000 129,258.0
1,000,000,000 258,516.0
2,000,000,000 517,032.0
5,000,000,000 1,292,579.5
10,000,000,000 2,585,159.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 38,680
20.0 77,365
50.0 193,410
100.0 386,825
200.0 773,645
500.0 1,934,115
1000.0 3,868,235
2000.0 7,736,465
5000.0 19,341,165
10,000.0 38,682,335
20,000.0 77,364,665
50,000.0 193,411,665
100,000.0 386,823,335
200,000.0 773,646,665
500,000.0 1,934,116,665
1,000,000.0 3,868,233,335
2,000,000.0 7,736,466,665
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ