Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


IRR NGN
coinmill.com
50,000 557
100,000 1113
200,000 2226
500,000 5566
1,000,000 11,132
2,000,000 22,263
5,000,000 55,659
10,000,000 111,317
20,000,000 222,635
50,000,000 556,586
100,000,000 1,113,173
200,000,000 2,226,345
500,000,000 5,565,863
1,000,000,000 11,131,725
2,000,000,000 22,263,451
5,000,000,000 55,658,627
10,000,000,000 111,317,254
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN IRR
coinmill.com
500 44,915
1000 89,835
2000 179,665
5000 449,165
10,000 898,335
20,000 1,796,665
50,000 4,491,665
100,000 8,983,335
200,000 17,966,665
500,000 44,916,665
1,000,000 89,833,335
2,000,000 179,666,665
5,000,000 449,166,665
10,000,000 898,333,335
20,000,000 1,796,666,665
50,000,000 4,491,666,665
100,000,000 8,983,333,335
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ