Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


IRR NIO
coinmill.com
50,000 43.20
100,000 86.40
200,000 172.85
500,000 432.05
1,000,000 864.15
2,000,000 1728.30
5,000,000 4320.70
10,000,000 8641.40
20,000,000 17,282.75
50,000,000 43,206.90
100,000,000 86,413.85
200,000,000 172,827.65
500,000,000 432,069.15
1,000,000,000 864,138.25
2,000,000,000 1,728,276.50
5,000,000,000 4,320,691.30
10,000,000,000 8,641,382.60
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO IRR
coinmill.com
20.00 23,145
50.00 57,860
100.00 115,720
200.00 231,445
500.00 578,610
1000.00 1,157,220
2000.00 2,314,445
5000.00 5,786,110
10,000.00 11,572,220
20,000.00 23,144,445
50,000.00 57,861,110
100,000.00 115,722,220
200,000.00 231,444,445
500,000.00 578,611,110
1,000,000.00 1,157,222,220
2,000,000.00 2,314,444,445
5,000,000.00 5,786,111,110
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ