Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BND IRR
coinmill.com
1.00 31,045
2.00 62,090
5.00 155,230
10.00 310,460
20.00 620,920
50.00 1,552,295
100.00 3,104,590
200.00 6,209,180
500.00 15,522,945
1000.00 31,045,890
2000.00 62,091,780
5000.00 155,229,445
10,000.00 310,458,890
20,000.00 620,917,780
50,000.00 1,552,294,445
100,000.00 3,104,588,890
200,000.00 6,209,177,780
BND tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
IRR BND
coinmill.com
50,000 1.61
100,000 3.22
200,000 6.44
500,000 16.11
1,000,000 32.21
2,000,000 64.42
5,000,000 161.05
10,000,000 322.10
20,000,000 644.21
50,000,000 1610.52
100,000,000 3221.04
200,000,000 6442.08
500,000,000 16,105.19
1,000,000,000 32,210.38
2,000,000,000 64,420.77
5,000,000,000 161,051.92
10,000,000,000 322,103.84
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ