Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NZD
coinmill.com
50,000 2.00
100,000 4.00
200,000 7.90
500,000 19.90
1,000,000 39.70
2,000,000 79.50
5,000,000 198.70
10,000,000 397.40
20,000,000 794.90
50,000,000 1987.20
100,000,000 3974.40
200,000,000 7948.80
500,000,000 19,872.10
1,000,000,000 39,744.10
2,000,000,000 79,488.30
5,000,000,000 198,720.70
10,000,000,000 397,441.40
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IRR
coinmill.com
1.00 25,160
2.00 50,320
5.00 125,805
10.00 251,610
20.00 503,220
50.00 1,258,045
100.00 2,516,095
200.00 5,032,190
500.00 12,580,470
1000.00 25,160,945
2000.00 50,321,890
5000.00 125,804,720
10,000.00 251,609,445
20,000.00 503,218,890
50,000.00 1,258,047,220
100,000.00 2,516,094,445
200,000.00 5,032,188,890
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ