Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR OMR
coinmill.com
50,000 0.455
100,000 0.910
200,000 1.820
500,000 4.555
1,000,000 9.110
2,000,000 18.220
5,000,000 45.550
10,000,000 91.105
20,000,000 182.210
50,000,000 455.520
100,000,000 911.040
200,000,000 1822.085
500,000,000 4555.210
1,000,000,000 9110.420
2,000,000,000 18,220.835
5,000,000,000 45,552.090
10,000,000,000 91,104.185
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IRR
coinmill.com
0.200 21,955
0.500 54,880
1.000 109,765
2.000 219,530
5.000 548,820
10.000 1,097,645
20.000 2,195,290
50.000 5,488,220
100.000 10,976,445
200.000 21,952,890
500.000 54,882,220
1000.000 109,764,445
2000.000 219,528,890
5000.000 548,822,220
10,000.000 1,097,644,445
20,000.000 2,195,288,890
50,000.000 5,488,222,220
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ