Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


IRR PGK
coinmill.com
50,000 4.13
100,000 8.26
200,000 16.52
500,000 41.29
1,000,000 82.58
2,000,000 165.16
5,000,000 412.90
10,000,000 825.80
20,000,000 1651.60
50,000,000 4129.01
100,000,000 8258.02
200,000,000 16,516.03
500,000,000 41,290.09
1,000,000,000 82,580.17
2,000,000,000 165,160.34
5,000,000,000 412,900.86
10,000,000,000 825,801.72
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK IRR
coinmill.com
2.00 24,220
5.00 60,545
10.00 121,095
20.00 242,190
50.00 605,470
100.00 1,210,945
200.00 2,421,890
500.00 6,054,720
1000.00 12,109,445
2000.00 24,218,890
5000.00 60,547,220
10,000.00 121,094,445
20,000.00 242,188,890
50,000.00 605,472,220
100,000.00 1,210,944,445
200,000.00 2,421,888,890
500,000.00 6,054,722,220
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ