Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


IRR RON
coinmill.com
50,000 5.54
100,000 11.09
200,000 22.17
500,000 55.43
1,000,000 110.86
2,000,000 221.73
5,000,000 554.32
10,000,000 1108.65
20,000,000 2217.29
50,000,000 5543.24
100,000,000 11,086.47
200,000,000 22,172.95
500,000,000 55,432.37
1,000,000,000 110,864.75
2,000,000,000 221,729.49
5,000,000,000 554,323.73
10,000,000,000 1,108,647.45
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON IRR
coinmill.com
5.00 45,100
10.00 90,200
20.00 180,400
50.00 451,000
100.00 902,000
200.00 1,804,000
500.00 4,510,000
1000.00 9,020,000
2000.00 18,040,000
5000.00 45,100,000
10,000.00 90,200,000
20,000.00 180,400,000
50,000.00 451,000,000
100,000.00 902,000,000
200,000.00 1,804,000,000
500,000.00 4,510,000,000
1,000,000.00 9,020,000,000
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ