Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


IRR TIX
coinmill.com
50,000 279.7246
100,000 559.4492
200,000 1118.8984
500,000 2797.2459
1,000,000 5594.4918
2,000,000 11,188.9836
5,000,000 27,972.4590
10,000,000 55,944.9180
20,000,000 111,889.8360
50,000,000 279,724.5901
100,000,000 559,449.1801
200,000,000 1,118,898.3602
500,000,000 2,797,245.9006
1,000,000,000 5,594,491.8012
2,000,000,000 11,188,983.6024
5,000,000,000 27,972,459.0061
10,000,000,000 55,944,918.0122
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX IRR
coinmill.com
200.0000 35,750
500.0000 89,375
1000.0000 178,745
2000.0000 357,495
5000.0000 893,735
10,000.0000 1,787,470
20,000.0000 3,574,945
50,000.0000 8,937,360
100,000.0000 17,874,725
200,000.0000 35,749,450
500,000.0000 89,373,625
1,000,000.0000 178,747,245
2,000,000.0000 357,494,490
5,000,000.0000 893,736,230
10,000,000.0000 1,787,472,455
20,000,000.0000 3,574,944,910
50,000,000.0000 8,937,362,280
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ