Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


IRR XPD
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.003
200,000 0.005
500,000 0.013
1,000,000 0.026
2,000,000 0.051
5,000,000 0.129
10,000,000 0.257
20,000,000 0.515
50,000,000 1.286
100,000,000 2.573
200,000,000 5.146
500,000,000 12.865
1,000,000,000 25.730
2,000,000,000 51.459
5,000,000,000 128.649
10,000,000,000 257.297
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD IRR
coinmill.com
0.001 38,865
0.002 77,730
0.005 194,330
0.010 388,655
0.020 777,310
0.050 1,943,280
0.100 3,886,555
0.200 7,773,110
0.500 19,432,780
1.000 38,865,555
2.000 77,731,110
5.000 194,327,780
10.000 388,655,555
20.000 777,311,110
50.000 1,943,277,780
100.000 3,886,555,555
200.000 7,773,111,110
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ