Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


IRR ZET
coinmill.com
50,000 1767.36
100,000 3534.72
200,000 7069.44
500,000 17,673.60
1,000,000 35,347.20
2,000,000 70,694.39
5,000,000 176,735.98
10,000,000 353,471.96
20,000,000 706,943.91
50,000,000 1,767,359.78
100,000,000 3,534,719.56
200,000,000 7,069,439.11
500,000,000 17,673,597.79
1,000,000,000 35,347,195.57
2,000,000,000 70,694,391.14
5,000,000,000 176,735,977.85
10,000,000,000 353,471,955.71
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET IRR
coinmill.com
1000.00 28,290
2000.00 56,580
5000.00 141,455
10,000.00 282,910
20,000.00 565,815
50,000.00 1,414,540
100,000.00 2,829,080
200,000.00 5,658,160
500,000.00 14,145,395
1,000,000.00 28,290,790
2,000,000.00 56,581,575
5,000,000.00 141,453,940
10,000,000.00 282,907,875
20,000,000.00 565,815,750
50,000,000.00 1,414,539,375
100,000,000.00 2,829,078,755
200,000,000.00 5,658,157,510
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ