Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


IRR ZTC
coinmill.com
50,000 554,620
100,000 1,109,250
200,000 2,218,500
500,000 5,546,250
1,000,000 11,092,500
2,000,000 22,184,990
5,000,000 55,462,490
10,000,000 110,924,970
20,000,000 221,849,940
50,000,000 554,624,850
100,000,000 1,109,249,700
200,000,000 2,218,499,410
500,000,000 5,546,248,520
1,000,000,000 11,092,497,050
2,000,000,000 22,184,994,100
5,000,000,000 55,462,485,240
10,000,000,000 110,924,970,490
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC IRR
coinmill.com
500,000 45,075
1,000,000 90,150
2,000,000 180,300
5,000,000 450,755
10,000,000 901,510
20,000,000 1,803,020
50,000,000 4,507,550
100,000,000 9,015,105
200,000,000 18,030,205
500,000,000 45,075,515
1,000,000,000 90,151,025
2,000,000,000 180,302,055
5,000,000,000 450,755,135
10,000,000,000 901,510,270
20,000,000,000 1,803,020,540
50,000,000,000 4,507,551,345
100,000,000,000 9,015,102,690
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ