Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ISK KGS
coinmill.com
100 63
200 126
500 315
1000 631
2000 1261
5000 3153
10,000 6305
20,000 12,610
50,000 31,525
100,000 63,050
200,000 126,101
500,000 315,252
1,000,000 630,504
2,000,000 1,261,009
5,000,000 3,152,522
10,000,000 6,305,043
20,000,000 12,610,086
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS ISK
coinmill.com
50 79
100 159
200 317
500 793
1000 1586
2000 3172
5000 7930
10,000 15,860
20,000 31,721
50,000 79,302
100,000 158,603
200,000 317,206
500,000 793,016
1,000,000 1,586,032
2,000,000 3,172,064
5,000,000 7,930,160
10,000,000 15,860,320
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ