Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ISK LAK
coinmill.com
100 13,000
200 25,500
500 64,000
1000 128,000
2000 256,000
5000 640,500
10,000 1,280,500
20,000 2,561,000
50,000 6,403,000
100,000 12,805,500
200,000 25,611,000
500,000 64,027,500
1,000,000 128,055,000
2,000,000 256,110,000
5,000,000 640,275,000
10,000,000 1,280,550,500
20,000,000 2,561,100,500
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK ISK
coinmill.com
10,000 78
20,000 156
50,000 390
100,000 781
200,000 1562
500,000 3905
1,000,000 7809
2,000,000 15,618
5,000,000 39,046
10,000,000 78,091
20,000,000 156,183
50,000,000 390,457
100,000,000 780,914
200,000,000 1,561,828
500,000,000 3,904,571
1,000,000,000 7,809,142
2,000,000,000 15,618,285
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ