Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MUR
coinmill.com
100 32.97
200 65.93
500 164.83
1000 329.66
2000 659.31
5000 1648.28
10,000 3296.56
20,000 6593.11
50,000 16,482.78
100,000 32,965.55
200,000 65,931.11
500,000 164,827.77
1,000,000 329,655.55
2,000,000 659,311.09
5,000,000 1,648,277.73
10,000,000 3,296,555.47
20,000,000 6,593,110.94
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ISK
coinmill.com
50.00 152
100.00 303
200.00 607
500.00 1517
1000.00 3033
2000.00 6067
5000.00 15,167
10,000.00 30,335
20,000.00 60,669
50,000.00 151,673
100,000.00 303,347
200,000.00 606,694
500,000.00 1,516,735
1,000,000.00 3,033,469
2,000,000.00 6,066,939
5,000,000.00 15,167,347
10,000,000.00 30,334,694
MUR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ