Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ISK MYR
coinmill.com
100 3.35
200 6.70
500 16.74
1000 33.48
2000 66.96
5000 167.39
10,000 334.78
20,000 669.56
50,000 1673.90
100,000 3347.81
200,000 6695.62
500,000 16,739.05
1,000,000 33,478.09
2,000,000 66,956.19
5,000,000 167,390.47
10,000,000 334,780.95
20,000,000 669,561.89
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR ISK
coinmill.com
5.00 149
10.00 299
20.00 597
50.00 1494
100.00 2987
200.00 5974
500.00 14,935
1000.00 29,870
2000.00 59,741
5000.00 149,351
10,000.00 298,703
20,000.00 597,406
50,000.00 1,493,514
100,000.00 2,987,028
200,000.00 5,974,056
500,000.00 14,935,139
1,000,000.00 29,870,278
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ