Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ISK NGN
coinmill.com
100 330
200 661
500 1652
1000 3304
2000 6608
5000 16,519
10,000 33,038
20,000 66,075
50,000 165,189
100,000 330,377
200,000 660,754
500,000 1,651,886
1,000,000 3,303,772
2,000,000 6,607,545
5,000,000 16,518,862
10,000,000 33,037,724
20,000,000 66,075,448
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN ISK
coinmill.com
500 151
1000 303
2000 605
5000 1513
10,000 3027
20,000 6054
50,000 15,134
100,000 30,268
200,000 60,537
500,000 151,342
1,000,000 302,684
2,000,000 605,369
5,000,000 1,513,421
10,000,000 3,026,843
20,000,000 6,053,686
50,000,000 15,134,214
100,000,000 30,268,429
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ